中文 Trung Quốc
重臣
重臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng quan trọng
Các nhân vật chính trong chính phủ
重臣 重臣 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
important minister
major figure in government
重色輕友 重色轻友
重荷 重荷
重製 重制
重複使力傷害 重复使力伤害
重複啟動效應 重复启动效应
重複法 重复法