中文 Trung Quốc
重聽
重听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó nghe
重聽 重听 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
hard of hearing
重臂 重臂
重臣 重臣
重色輕友 重色轻友
重製 重制
重複 重复
重複使力傷害 重复使力伤害