中文 Trung Quốc
重罰
重罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt nặng nề
重罰 重罚 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to punish severely
重罰不用 重罚不用
重義輕利 重义轻利
重者 重者
重聽 重听
重臂 重臂
重臣 重臣