中文 Trung Quốc
重義輕利
重义轻利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được sự công bình chứ không phải là vật liệu giá trị (thành ngữ)
重義輕利 重义轻利 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 yi4 qing1 li4]
Giải thích tiếng Anh
to value righteousness rather than material gain (idiom)
重者 重者
重聚 重聚
重聽 重听
重臣 重臣
重色輕友 重色轻友
重荷 重荷