中文 Trung Quốc
重罰不用
重罚不用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không trừng phạt nặng nề (và không thưởng cho quá hào phóng)
重罰不用 重罚不用 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 fa2 bu4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
do not punish severely (and do not reward too generously)
重義輕利 重义轻利
重者 重者
重聚 重聚
重臂 重臂
重臣 重臣
重色輕友 重色轻友