中文 Trung Quốc
重演
重演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hiệu suất lặp lại
lặp lại xuất hiện (ví dụ như của một thảm họa)
重演 重演 phát âm tiếng Việt:
[chong2 yan3]
Giải thích tiếng Anh
a repeat performance
repeat occurrence (e.g. of a disaster)
重災 重灾
重災區 重灾区
重版 重版
重犯 重犯
重獲 重获
重現 重现