中文 Trung Quốc
重新開始
重新开始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục
để khởi động lại
để bắt đầu afresh
重新開始 重新开始 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xin1 kai1 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to resume
to restart
to start afresh
重新開機 重新开机
重於泰山 重于泰山
重映 重映
重望 重望
重查 重查
重核 重核