中文 Trung Quốc
重子
重子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt (vật lý)
重子 重子 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
baryon (physics)
重孝 重孝
重孫 重孙
重孫女 重孙女
重定向 重定向
重審 重审
重屋 重屋