中文 Trung Quốc
重審
重审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái điều tra
để điều tra và xem xét lại bản án
重審 重审 phát âm tiếng Việt:
[chong2 shen3]
Giải thích tiếng Anh
to re-investigate
to investigate and reconsider a judgment
重屋 重屋
重巒疊嶂 重峦叠嶂
重工 重工
重度 重度
重建 重建
重彈 重弹