中文 Trung Quốc
重孝
重孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người ăn mặc
重孝 重孝 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
mourning dress
重孫 重孙
重孫女 重孙女
重孫子 重孙子
重審 重审
重屋 重屋
重巒疊嶂 重峦叠嶂