中文 Trung Quốc
重孫
重孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắt
重孫 重孙 phát âm tiếng Việt:
[chong2 sun1]
Giải thích tiếng Anh
great-grandson
重孫女 重孙女
重孫子 重孙子
重定向 重定向
重屋 重屋
重巒疊嶂 重峦叠嶂
重工 重工