中文 Trung Quốc
重定向
重定向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển hướng
重定向 重定向 phát âm tiếng Việt:
[chong2 ding4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to redirect
重審 重审
重屋 重屋
重巒疊嶂 重峦叠嶂
重工業 重工业
重度 重度
重建 重建