中文 Trung Quốc
重大
重大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
quan trọng
chính
đáng kể
重大 重大 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 da4]
Giải thích tiếng Anh
great
important
major
significant
重大貢獻 重大贡献
重奏 重奏
重婚 重婚
重子 重子
重孝 重孝
重孫 重孙