中文 Trung Quốc
重奏
重奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc ensemble của nhiều nhạc cụ (ví dụ như song ca 二重奏 or bộ ba 三重奏)
重奏 重奏 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
musical ensemble of several instruments (e.g. duet 二重奏 or trio 三重奏)
重婚 重婚
重婚罪 重婚罪
重子 重子
重孫 重孙
重孫女 重孙女
重孫子 重孙子