中文 Trung Quốc
重力場
重力场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hấp dẫn
重力場 重力场 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 li4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
gravitational field
重力異常 重力异常
重午 重午
重印 重印
重口味 重口味
重合 重合
重名 重名