中文 Trung Quốc
重口味
重口味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) cường độ cao
hardcore
重口味 重口味 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 kou3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) intense
hardcore
重合 重合
重名 重名
重商主義 重商主义
重器 重器
重回 重回
重圍 重围