中文 Trung Quốc
重印
重印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để in lại
重印 重印 phát âm tiếng Việt:
[chong2 yin4]
Giải thích tiếng Anh
to reprint
重又 重又
重口味 重口味
重合 重合
重商主義 重商主义
重啟 重启
重器 重器