中文 Trung Quốc
重力異常
重力异常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp dẫn bất thường (địa chất)
重力異常 重力异常 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 li4 yi4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
gravitational anomaly (geology)
重午 重午
重印 重印
重又 重又
重合 重合
重名 重名
重商主義 重商主义