中文 Trung Quốc
重合
重合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp
để trùng
重合 重合 phát âm tiếng Việt:
[chong2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to match up
to coincide
重名 重名
重商主義 重商主义
重啟 重启
重回 重回
重圍 重围
重地 重地