中文 Trung Quốc
重劍
重剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu kiếm (đấu kiếm)
重劍 重剑 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
épée (fencing)
重力 重力
重力場 重力场
重力異常 重力异常
重印 重印
重又 重又
重口味 重口味