中文 Trung Quốc
酪梨
酪梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ (Persea americana)
Đài Loan pr. [luo4 li2]
酪梨 酪梨 phát âm tiếng Việt:
[lao4 li2]
Giải thích tiếng Anh
avocado (Persea americana)
Taiwan pr. [luo4 li2]
酪氨酸 酪氨酸
酪氨酸代謝病 酪氨酸代谢病
酪素 酪素
酪農業 酪农业
酪餅 酪饼
酬 酬