中文 Trung Quốc
  • 酪梨 繁體中文 tranditional chinese酪梨
  • 酪梨 简体中文 tranditional chinese酪梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bơ (Persea americana)
  • Đài Loan pr. [luo4 li2]
酪梨 酪梨 phát âm tiếng Việt:
  • [lao4 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • avocado (Persea americana)
  • Taiwan pr. [luo4 li2]