中文 Trung Quốc
酪農業
酪农业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi bò sữa
酪農業 酪农业 phát âm tiếng Việt:
[lao4 nong2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
dairy
酪餅 酪饼
酬 酬
酬償 酬偿
酬和 酬和
酬報 酬报
酬對 酬对