中文 Trung Quốc
酪氨酸
酪氨酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tyrosine (Tyr), một acid amin
酪氨酸 酪氨酸 phát âm tiếng Việt:
[lao4 an1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
tyrosine (Tyr), an amino acid
酪氨酸代謝病 酪氨酸代谢病
酪素 酪素
酪蛋白 酪蛋白
酪餅 酪饼
酬 酬
酬償 酬偿