中文 Trung Quốc
酪素
酪素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
casein (sữa protein)
酪素 酪素 phát âm tiếng Việt:
[lao4 su4]
Giải thích tiếng Anh
casein (milk protein)
酪蛋白 酪蛋白
酪農業 酪农业
酪餅 酪饼
酬償 酬偿
酬勞 酬劳
酬和 酬和