中文 Trung Quốc
酬
酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải trí
để trả nợ
để trở về
để phần thưởng
để bù đắp
để trả lời
để trả lời
酬 酬 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
to entertain
to repay
to return
to reward
to compensate
to reply
to answer
酬償 酬偿
酬勞 酬劳
酬和 酬和
酬對 酬对
酬應 酬应
酬神 酬神