中文 Trung Quốc
配電櫃
配电柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ điện
chuyển đổi hộp
配電櫃 配电柜 phát âm tiếng Việt:
[pei4 dian4 gui4]
Giải thích tiếng Anh
power cabinet
switch box
配電站 配电站
配音 配音
配額 配额
配餐 配餐
配體 配体
酎 酎