中文 Trung Quốc
配銷
配销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối (của hàng hóa để bán)
配銷 配销 phát âm tiếng Việt:
[pei4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
distribution (of goods for sale)
配鑰匙 配钥匙
配電器 配电器
配電櫃 配电柜
配音 配音
配額 配额
配飾 配饰