中文 Trung Quốc
配鑰匙
配钥匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một khóa
配鑰匙 配钥匙 phát âm tiếng Việt:
[pei4 yao4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
to make a key
配電器 配电器
配電櫃 配电柜
配電站 配电站
配額 配额
配飾 配饰
配餐 配餐