中文 Trung Quốc
配送者
配送者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phân phối
配送者 配送者 phát âm tiếng Việt:
[pei4 song4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
distributor
配送費 配送费
配銷 配销
配鑰匙 配钥匙
配電櫃 配电柜
配電站 配电站
配音 配音