中文 Trung Quốc- 配方
- 配方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- theo toa
- công thức nấu ăn
- xây dựng
- hoàn thành các hình vuông (để giải quyết các phương trình bậc hai, toán học)
配方 配方 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- prescription
- cooking recipe
- formulation
- completing the square (to solve quadratic equation, math)