中文 Trung Quốc
配發
配发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hành
phân phối
để xuất bản cùng với
配發 配发 phát âm tiếng Việt:
[pei4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to issue
to distribute
to publish along with
配眼鏡 配眼镜
配種 配种
配種季節 配种季节
配筋 配筋
配給 配给
配置 配置