中文 Trung Quốc
配接卡
配接卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ điều hợp (thiết bị)
配接卡 配接卡 phát âm tiếng Việt:
[pei4 jie1 ka3]
Giải thích tiếng Anh
adapter (device)
配料 配料
配方 配方
配方法 配方法
配發 配发
配眼鏡 配眼镜
配種 配种