中文 Trung Quốc
配料
配料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phần (trong một công thức nấu ăn)
kết hợp các vật liệu theo chỉ dẫn
配料 配料 phát âm tiếng Việt:
[pei4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
ingredients (in a cooking recipe)
to mix materials according to directions
配方 配方
配方法 配方法
配用 配用
配眼鏡 配眼镜
配種 配种
配種季節 配种季节