中文 Trung Quốc
配戴
配戴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trên
để mặc (mouthguard, tròng, trợ thính vv)
配戴 配戴 phát âm tiếng Việt:
[pei4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to put on
to wear (mouthguard, contact lenses, hearing aid etc)
配接卡 配接卡
配料 配料
配方 配方
配用 配用
配發 配发
配眼鏡 配眼镜