中文 Trung Quốc
配屬
配属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội gắn liền với một đơn vị
配屬 配属 phát âm tiếng Việt:
[pei4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
troops attached to a unit
配戴 配戴
配接卡 配接卡
配料 配料
配方法 配方法
配用 配用
配發 配发