中文 Trung Quốc- 配對
- 配对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ghép nối
- để phù hợp
- để tạo thành một cặp (ví dụ như kết hôn)
- với người bạn đời
- cặp phù hợp
配對 配对 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pair up
- to match up
- to form a pair (e.g. to marry)
- to mate
- matched pair