中文 Trung Quốc
配套完善
配套完善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn diện
配套完善 配套完善 phát âm tiếng Việt:
[pei4 tao4 wan2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
comprehensive
配子 配子
配對 配对
配對兒 配对儿
配戴 配戴
配接卡 配接卡
配料 配料