中文 Trung Quốc
倒噍
倒噍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy nghi lại (của con bò)
倒噍 倒噍 phát âm tiếng Việt:
[dao3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to ruminate (of cows)
倒嚼 倒嚼
倒地 倒地
倒坍 倒坍
倒寫 倒写
倒帳 倒帐
倒帶 倒带