中文 Trung Quốc
倒坍
倒坍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ (của xây dựng)
倒坍 倒坍 phát âm tiếng Việt:
[dao3 tan1]
Giải thích tiếng Anh
to collapse (of building)
倒塌 倒塌
倒寫 倒写
倒帳 倒帐
倒序 倒序
倒座兒 倒座儿
倒弄 倒弄