中文 Trung Quốc
倒地
倒地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi xuống mặt đất
倒地 倒地 phát âm tiếng Việt:
[dao3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to fall to the ground
倒坍 倒坍
倒塌 倒塌
倒寫 倒写
倒帶 倒带
倒序 倒序
倒座兒 倒座儿