中文 Trung Quốc
倒帶
倒带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tua lại (máy nghe nhạc phương tiện truyền thông)
倒帶 倒带 phát âm tiếng Việt:
[dao4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
rewind (media player)
倒序 倒序
倒座兒 倒座儿
倒弄 倒弄
倒彩聲 倒彩声
倒影 倒影
倒懸 倒悬