中文 Trung Quốc
倒嚼
倒嚼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy nghi lại (của con bò)
倒嚼 倒嚼 phát âm tiếng Việt:
[dao3 jiao2]
Giải thích tiếng Anh
to ruminate (of cows)
倒地 倒地
倒坍 倒坍
倒塌 倒塌
倒帳 倒帐
倒帶 倒带
倒序 倒序