中文 Trung Quốc
倒像
倒像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược hình ảnh
đảo ngược hình ảnh (ví dụ như ngược xuống)
倒像 倒像 phát âm tiếng Việt:
[dao4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
inverted image
reversed image (e.g. upside down)
倒刺 倒刺
倒反 倒反
倒吊蠟燭 倒吊蜡烛
倒嚼 倒嚼
倒地 倒地
倒坍 倒坍