中文 Trung Quốc
倒反
倒反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay vào đó
ngược lại
ngược lại (với sự mong đợi)
倒反 倒反 phát âm tiếng Việt:
[dao4 fan3]
Giải thích tiếng Anh
instead
on the contrary
contrary (to expectations)
倒吊蠟燭 倒吊蜡烛
倒噍 倒噍
倒嚼 倒嚼
倒坍 倒坍
倒塌 倒塌
倒寫 倒写