中文 Trung Quốc
倏忽
倏忽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) bất ngờ
倏忽 倏忽 phát âm tiếng Việt:
[shu1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) suddenly
倏然 倏然
倐 倏
們 们
倒 倒
倒下 倒下
倒伏 倒伏