中文 Trung Quốc
入海口
入海口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sông
入海口 入海口 phát âm tiếng Việt:
[ru4 hai3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
estuary
入涅 入涅
入獄 入狱
入球 入球
入眠 入眠
入睡 入睡
入神 入神