中文 Trung Quốc
入睡
入睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào giấc ngủ
入睡 入睡 phát âm tiếng Việt:
[ru4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to fall asleep
入神 入神
入稟 入禀
入籍 入籍
入聯 入联
入聲 入声
入肉 入肉