中文 Trung Quốc
入涅
入涅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập nirvana (Phật giáo)
入涅 入涅 phát âm tiếng Việt:
[ru4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
to enter nirvana (Buddhism)
入獄 入狱
入球 入球
入盟 入盟
入睡 入睡
入神 入神
入稟 入禀