中文 Trung Quốc
入神
入神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được say mê
để được entranced
入神 入神 phát âm tiếng Việt:
[ru4 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to be enthralled
to be entranced
入稟 入禀
入籍 入籍
入聖 入圣
入聲 入声
入肉 入肉
入股 入股