中文 Trung Quốc
入眠
入眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào giấc ngủ
入眠 入眠 phát âm tiếng Việt:
[ru4 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to fall asleep
入睡 入睡
入神 入神
入稟 入禀
入聖 入圣
入聯 入联
入聲 入声